来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
...tôi chỉ đang...
er... i was...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ đang nghĩ
i was just thinking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ đang buồn.
i just am sad.
最后更新: 2024-01-21
使用频率: 1
质量:
- tôi chỉ đang nói.
- i'm just saying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ đang nằm nghỉ
i am free now
最后更新: 2021-06-15
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ đang chờ đợi.
i'm just waiting for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ đang đùa thôi!
i'm just fucking kidding!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ đang thử lòng em
i'm just testing you.
最后更新: 2024-04-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ đang cố giúp thôi.
- i'm just trying to help.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ kiếp, tôi chỉ đang cố...
damn it, i am just trying to...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, tôi chỉ đang vội
i'm just rusty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ đang lái xe qua đó
i just drove away.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi chỉ đang chơi thôi.
we were only playing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi chỉ đang đi ngang qua
- i was just walking through.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ đang cố cứu mạng ông đó
i'm just trying to save you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- xin lỗi, tôi chỉ đang viết sách...
- i'm sorry, i'm trying to write a book.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đâu biết, tôi chỉ đang nhìn hình.
i didn't, i'm just looking at pictures.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bọn tôi chỉ đang tiễn anh ấy thôi.
oh, they're just...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, tôi chỉ đang hạnh phúc thôi.
- no, just happy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ đang nói rằng, hãy lợi dụng hắn.
all i am saying is let's use him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: