来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi chỉ biết nói chút ít tiếng anh thôi
i only know a little english
最后更新: 2023-07-21
使用频率: 1
质量:
tôi biết chút ít về tiếng anh
same to you
最后更新: 2021-01-21
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ biết tiếng việt thôi
最后更新: 2024-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ nói được một chút tiếng anh
fine
最后更新: 2023-01-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ biết nói tiếng việt
i only speak vietnamese
最后更新: 2018-12-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ biết thôi.
i just do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi biết chút ít .
- i know a little.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ biết thế thôi
that's all i know, man. that's all i know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ biết một vài từ tiếng việt
i only know a few vietnamese words
最后更新: 2022-10-14
使用频率: 1
质量:
参考:
cổ không biết chút tiếng anh nào.
she doesn't speak any english.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết chút ít english
i know a little bit about english
最后更新: 2022-01-02
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi biết chút ít về anh đi arnold.
tell me a bit about yourself, arnold.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi chỉ biết như thế thôi
- that's it. that's all i know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết tôi chỉ nhớ anh thôi
- i know, i just miss you, dude, that's all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ biết cái tên đó thôi.
that's all i know, her name.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, tôi chỉ biết khâu thôi.
no. i only do needlepoint.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ biết nói tiếng anh chút chút. nếu có sai đừng cười tôi nha
how long have you worked here?
最后更新: 2021-07-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ biết cách chiến đấu thôi.
i just know how to fight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có biết chút ít.
more or less.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ biết chút chút, biết chút chút thôi!
a little bit, a little bit
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: