来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi chỉ có 1 mình.
i'm just alone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-tôi chỉ có 1 mình !
- i was alone!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi từng chỉ có 1 mình
i spent my life alone
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ thấy có 1 tên.
i only saw one of them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ có 1 từ thôi:
i want to ask you about something. i got two words to describe that idea--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ có 1 mét 64 thôi.
my 5' 5 would never make it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ có 1 mình. 1 mình.
i'm alone. i'm alone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ có zalo
can you give me facebook
最后更新: 2019-11-09
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi chỉ muốn xem video.
it's gone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi, chỉ có tôi.
i, only i.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi chỉ có một!
- i only got one!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ có 1 chiếc.
there's only one ship.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ có súng điện!
i only have my taser!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi chỉ có 5 đô.
- all i got is a five.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi chỉ có 5.
we are not five. she's the sixth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, tôi chỉ có một.
no, i have only one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi chỉ có quần áo này.
- i only have these clothes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi chỉ có 7 ngày.
we only got seven days.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ có bao nhiêu đó!
it's all i've got!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi chỉ có lời khuyên này.
- what i got for you is advice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: