您搜索了: tôi chỉ có hình trước đây thôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi chỉ có hình trước đây thôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trước đây thôi

英语

well, i was.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trước đây thôi.

英语

formerly a schoolteacher.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- trước đây thôi.

英语

- i used to be.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chỉ có thế hình dung ra thôi.

英语

i can only imagine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chỉ có 10 thôi.

英语

ten's all i got.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chỉ có cần sa thôi.

英语

who do you think we are, dude?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ có hình

英语

icons only

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi chỉ có thể đoán thôi.

英语

- i'd only be guessing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chỉ biết nhiêu đây thôi

英语

that's all i know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rồi tôi nhớ ra nó chỉ có thể ở đây thôi.

英语

then i remembered the only place i could have left it was... here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chào. tôi chỉ có vài phút thôi.

英语

hi, i only got a couple of minutes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ có thể ở lại đây thôi

英语

he has to stay in there

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi chỉ có một xe thôi.

英语

we'll only have one truck waiting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, tôi chỉ có cặp giấy thôi.

英语

no. i just have folders.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vậy thì cũng chỉ là tin đồn như trước đây thôi.

英语

- so is the same rumours as before.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi chỉ muốn ra khỏi đây thôi.

英语

we just want to get out of here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chỉ muốn tiền, và ra khỏi đây thôi,

英语

i just want my money, get out of here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- lúc này tôi chỉ có thể nói thế thôi.

英语

- that's all i can tell you right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh chỉ có bao nhiêu đây thôi sao?

英语

- that's all you got ? ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chỉ có mỗi "bé con" của tôi thôi.

英语

i have only my solnyschka.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,747,786,360 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認