您搜索了: tôi chỉ có tài khoản ig duy nhất (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi chỉ có tài khoản ig duy nhất

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

không, tôi chỉ có một cái duy nhất.

英语

no, mine's the only one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ có một bản duy nhất.

英语

there was only one edition.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chỉ có 1 cách duy nhất ...

英语

- there is only one way...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ có 1 viên đạn duy nhất.

英语

i let him come closer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chỉ có duy nhất một em trai.

英语

- a brother. he's all that's left.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi chỉ có, con đường sống duy nhất đó.

英语

that was the only way for us to live.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ duy nhất cậu.

英语

only you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bạn chỉ có 1 điều ước duy nhất.

英语

- you only get one wish.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta chỉ có lựa chọn duy nhất.

英语

we only have one option.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ một điểm duy nhất.

英语

single point dynamic entry. explosive breach.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta chỉ có một chuyến duy nhất.

英语

we get one trip, only.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ có duy nhất một chuyện có thể xảy ra.

英语

there's only one way this could happen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ còn một cái duy nhất!

英语

this is one of a kind!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ có thể có duy nhất một người lex luthor.

英语

there can only be one lex luthor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và ngược lại, tôi chỉ yêu cầu duy nhất một điều.

英语

and i ask only one thing in return.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ có tôi là kẻ duy nhất muốn bắn vỡ sọ mấy kẻ này .

英语

i'm the only one who actually wants to shoot these guys.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ có tôi là người duy nhất, Đứng giữa anh và sự sống.

英语

i'm the only one standing between you and oblivion.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ chỉ là thứ duy nhất đáng kể.

英语

probably the only one that really mattered.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ duy nhất 1 người có thể truy cập.

英语

it can only be accessed by one person.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ duy nhất có một kẻ có thể ngăn chặn ta.

英语

there's only one who can stop us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,303,201 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認