来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi chỉ có thể bị mất.
where i'm the only one that can lose?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi chỉ chuẩn bị...
we're just prepping...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ chuẩn bị một chút thôi.
i'll just do a little prep work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ có thời gian
i just had time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ có thể nhìn...
i might just look...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ có thể làm thế.
the best i could do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi chỉ có thể đoán thôi.
- i'd only be guessing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giờ tôi chỉ có thể ngồi chờ.
all i could do was wait.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ có thể nhắn tin cho bạn
i can only text you
最后更新: 2018-09-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ có zalo
can you give me facebook
最后更新: 2019-11-09
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có thể loại kịp thời không?
can you eliminate them in time?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi chỉ có thể đi đến đây
this is as far as i go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nên giờ tôi chỉ có thể làm một điều.
but there was a way around it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi chỉ có một!
- i only got one!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- lúc này tôi chỉ có thể nói thế thôi.
- that's all i can tell you right now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi chỉ có alcol.
- i have only got alcohol.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi chỉ có thể bẻ khóa từ bên trong.
-all right. so, the move is strictly low tech.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
molly, tôi chỉ có thể giúp cô nếu như cô...
molly, i can only help you if you're...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tôi chỉ có thể tin tưởng một mình cậu.
look at it yourself, that's all i'm asking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ có thể nấu cơm trắng và trứng chiên
i'm a bad cook
最后更新: 2024-06-10
使用频率: 1
质量:
参考: