来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi chỉ hỏi thôi
yeah, lunch and dinner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ biết thôi.
i just do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi chỉ đùa thôi
- just joking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi chỉ lái thôi.
i just drive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ là tôi thôi
i'm just me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ chọc cô thôi.
i'm just jerking your chain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi chỉ cứu tôi thôi.
-i saved myself
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ cười nhẹ nhàng
i smiled sweetly, -
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ cần cười tươi... vẫy tay...
give them a big smile, wave at the cameras.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ cười để ngăn mình đừng khóc mà thôi.
i only laugh just to keep from weeping.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cười tươi lên.
big smiles. let's look real happy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cười tươi. yeah!
-big smile.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ cười và vẫy tay thôi các cậu.
just smile and wave, boys.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ cười thôi, tôi không biết nữa.
just laughing. i don't know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cười tươi lên nào.
big smile now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sao cậu lại cười như thế? tôi chỉ là thích cười thôi.
i just like to smile, smiling's my favorite.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thôi nào, tôi chỉ ...
i just..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh chỉ cười nhếch mép tối hôm đó thôi.
you had a big stupid grin that night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Được rồi, cười tươi lên.
all right, lots of smiles.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô có nụ cười tươi lắm.
what a lovely smile you have.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: