来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi chỉ biết vậy thôi.
best one i got.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ biết, vậy thôi.
i just know, that's all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi chỉ hỏi vậy thôi.
- i just asked a question.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ vậy thôi.
that's it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- chỉ vậy thôi.
- as simple as that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ kiệt sức, vậy thôi.
i'm exhausted, that's all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi chỉ chợt nghĩ vậy thôi.
- l was just thinking out loud.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ có vậy thôi.
- that's all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
chỉ ...chỉ vậy thôi.
that's-- that's all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi chỉ đổ mồ hôi, vậy thôi.
- i'm just sweating, that's all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ mua một cái áo vậy thôi.
i'm just buying a dress.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ muốn vậy thôi. 1 đô 50.
that's all i want from you anyway, a buck fifty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi chỉ muốn cho thầy biết vậy thôi.
i wanted you to know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, chỉ vậy thôi.
no, that's it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ có thể đề nghị như vậy thôi.
that's all i can suggest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khoan, tôi chỉ nói chuyện, vậy thôi.
wait, i was talking, that's all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- roscoe, tôi chỉ không muốn vậy thôi.
- roscoe, i just don't.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ biết gã đó trả thù vặt vậy thôi..
i see ser alliser's revenge, that's all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ có hai lựa chọn như vậy thôi sao?
are those my only two options?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
roy, tôi chỉ cần mọi người làm vậy thôi!
roy, i'm just going to need you to!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: