您搜索了: tôi chỉ mỉm cười với bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi chỉ mỉm cười với bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi chỉ uống với bạn bè.

英语

i only drink with friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chỉ muốn nói với bạn rằng

英语

i'd love to tell you that

最后更新: 2021-06-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn chỉ cần mỉm cười với ảnh.

英语

anyway, marry him. just smile at him sweetly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mỉm cười với tôi.

英语

is that what you want?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ muốn làm bạn với bạn thôi

英语

do you want to come to vietnam?

最后更新: 2019-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ cần luôn mỉm cười.

英语

just make sure you smile.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ nói nhiều với bạn bè thôi.

英语

must be the company.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và hy vọng vận may luôn mỉm cười với bạn.

英语

and may the odds be ever in your favor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang mỉm cười với gì?

英语

what are you smiling at?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vận may mỉm cười với anh ấy

英语

fortune smiles on him

最后更新: 2012-05-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ cần đứng đó và mỉm cười.

英语

just stand there and smile.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cổ mỉm cười.

英语

she smiled.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nhìn lên và mỉm cười rụt rè.

英语

i looked up and smiled timidly.

最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi mỉm cười với anh ấy và anh ấy mỉm cười đáp trả.

英语

i smiled at him and he smiled in reaction.

最后更新: 2010-05-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

luôn luôn mỉm cười

英语

i will always beside you

最后更新: 2015-01-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ mỉm cười.

英语

now smile.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"ta chỉ có thể mỉm cười đáp lại."

英语

"all a man can do is smile back. "

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- phải luôn mỉm cười.

英语

- you're gonna smile.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cười, và cả thế giới sẽ cùng cười với bạn.

英语

lau gh and the w orld lau ghs w ith y ou.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hạnh phúc sẽ mỉm cười với người biết chờ đợi

英语

everything comes to him who waits

最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,107,329 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認