来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi chỉ nói vậy thôi.
i'm just sayin'.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ biết nói vậy thôi.
that's all i can say.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi chỉ nói vậy thôi mà.
- i'm just saying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ nói anh rõ vậy thôi.
just don't tell anybody i told you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không. tôi chỉ nói vậy thôi.
i'm just saying...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh chỉ nói vậy thôi.
i'm just saying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ biết, vậy thôi.
i just know, that's all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em chỉ nói vậy thôi.
i'm just saying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ nói thôi mà, chỉ vậy thôi.
i'm just saying, is all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-nói vậy thôi.
- so to speak.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bình tĩnh, chỉ nói vậy thôi.
get fresh, i'm just saying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi chỉ chợt nghĩ vậy thôi.
- l was just thinking out loud.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- phải, chỉ cần nói vậy thôi.
yeah, just say that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khoan, tôi chỉ nói chuyện, vậy thôi.
wait, i was talking, that's all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, tôi chỉ-- nói logic vậy thôi.
no. i'm just... logically, i'm saying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh nói vậy thôi.
i'm just saying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, anh chỉ nói vậy thôi.
no, not especially. i was just saying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ba nói vậy thôi.
dad! - i'm just sayin'-
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ông chỉ biết nói vậy thôi sao?
- is that all that you have to say to me'?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi chỉ nói với thiên hạ vậy thôi.
it's just something we tell people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: