来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi chỉ thử ...
i just took a chance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ đang thử lòng em
i'm just testing you.
最后更新: 2024-04-19
使用频率: 1
质量:
tối qua tôi chỉ muốn thử anh thôi.
last night, i just want to test you.
最后更新: 2010-12-04
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ chơi thử thôi.
i dabble.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ
i just...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量:
tôi chỉ...
i was just--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
tôi chỉ--
- john!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi chỉ ...
- tell it to him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tất nhiên là thế, tôi chỉ.... thử anh thôi.
of course i did. i was testing you. - uh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ở đó, tôi chỉ thử đèn thôi.
- hang on, i'll just try these lights.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh biết em chỉ thử anh thôi mà.
i knew you were checking me out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ thử thôi, chỉ thử thôi mà.
i'm just testing. i'm just testing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ thử thôi mà.
just trying it out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ thử thôi à?
is this a test?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-tôi chỉ muốn thử nó thôi -Được thôi.
-certainly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi chỉ thử vào trong nhà thôi
we're just trying to get home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bố chỉ thử con thôi.
i was just testing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ giữ lòng anh hòa dịu.
but keep your heart gentle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chờ với! - tôi không có đi. chỉ thử thôi.
i don't leave today, i'm just trying it !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lòng anh tràn đầy tình yêu.
- and you're full of love. you'll be fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: