您搜索了: tôi chiên gà bán buổi tối (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi chiên gà bán buổi tối

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi rãnh cả buổi tối

英语

we groove all afternoon

最后更新: 2022-03-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bên tôi đang là buổi tối

英语

i'm talking to you

最后更新: 2021-03-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ chỗ tôi là buổi tối

英语

i'm sleeping

最后更新: 2022-11-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thường tắm vào buổi tối.

英语

i usually take a shower in the evening.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chào buổi tối

英语

- good evening.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:

参考: 匿名

越南语

chào buổi tối.

英语

- evening.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng bây giờ bên tôi là buổi tối

英语

now it's the evening.

最后更新: 2022-08-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chào buổi tối.

英语

- good evening, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

buổi tối vui vẻ

英语

最后更新: 2021-06-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

buổi tối tốt lành.

英语

bonsoir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

buổi chiều/ tối

英语

pm:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quy trình buổi tối

英语

night routine

最后更新: 2021-08-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thường nghe đài phát thanh vào buổi tối.

英语

i usually listen to radio in the evening.

最后更新: 2012-12-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chào buổi tối, alexandra.

英语

good evening, alexandra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chào buổi tối, robert

英语

- bye! - bye!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chào buổi tối, elliott.

英语

- evening to you, elliott.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mua bán khoai tây chiên.

英语

bargaining chip.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu buổi tối rảnh tôi sẽ chơi game

英语

if i had free time tonight i would play games

最后更新: 2020-01-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kế hoạch buổi tối của tôi cũng vậy

英语

i'm sorry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh đã làm hỏng buổi tối của tôi.

英语

you've ruined my night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,739,528,296 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認