来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi chuẩn bị đi ăn sáng với bạn
i am going to have breakfast with you
最后更新: 2020-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị ăn tối
i'm about to have lunch
最后更新: 2020-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang chuẩn bị đi.
i was just about to go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị đi tập yoga
i prepare
最后更新: 2021-06-21
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị
i'm going to go to the hospital
最后更新: 2020-11-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chuẩn bị đi.
get ready.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
chuẩn bị đi !
get ready to fight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị đi ngủ hiện tại
now i am learning english
最后更新: 2024-02-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị bài
i prepare lesson
最后更新: 2021-10-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị xong.
i'm all set.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Để tôi chuẩn bị
- we're already working on it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị về nhà
i find you so sweet
最后更新: 2019-01-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị ngủ đây.
i'm going to go to bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị tôi chuẩn bị ăn trưa
i'm going to have lunch
最后更新: 2021-12-03
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi chuẩn bị học cao đẳng
i am about to graduate from college
最后更新: 2022-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
xe tôi chuẩn bị đi đón bạn, bạn đứng trước sảnh được chứ
i will pick you up at 8am tomorrow morning
最后更新: 2019-01-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn chuẩn bị đi ngủ chưa?
is my bf ready for bed?
最后更新: 2024-03-12
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi chuẩn bị xong rồi
we are ready
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi chuẩn bị chết đây.
we're gonna die!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị phi cơ riêng!
i'm giving you a private jet!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: