您搜索了: tôi chuẩn bị đi chơi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi chuẩn bị đi chơi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi chuẩn bị đi học

英语

i'm ready to go to school

最后更新: 2021-12-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang chuẩn bị đi.

英语

i was just about to go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chuẩn bị

英语

i'm going to go to the hospital

最后更新: 2020-11-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuẩn bị đi.

英语

get ready.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

chuẩn bị đi !

英语

get ready to fight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chuẩn bị đi tập yoga

英语

i prepare

最后更新: 2021-06-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi chuẩn bị đi.

英语

we were about to leave.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

À, tôi chuẩn bị đi đây.

英语

- do not worry, i left.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chuẩn bị bài

英语

i prepare lesson

最后更新: 2021-10-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chuẩn bị xong.

英语

i'm all set.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chuẩn bị đi ngủ hiện tại

英语

now i am learning english

最后更新: 2024-02-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đi chuẩn bị đi.

英语

- to prepare

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chuẩn bị ăn tối

英语

i'm about to have lunch

最后更新: 2020-03-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chuẩn bị ngủ đây.

英语

i'm going to go to bed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ông bảo tôi chuẩn bị...

英语

- you told me to lay out...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chuẩn bị đi uống cafe cùng bạn bè

英语

i go for coffee with my friends

最后更新: 2022-06-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chuẩn bị học cao đẳng

英语

i am about to graduate from college

最后更新: 2022-10-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi chuẩn bị đáp.

英语

we're landing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuẩn bị, chuẩn bị đi.

英语

-bong sik, prepare.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi chuẩn bị đi kiểm tra tầng hầm...

英语

we've had cops in here pretty steady... since the subway thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,372,132 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認