您搜索了: tôi chuẩn bị đi làm nữa rồi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi chuẩn bị đi làm nữa rồi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi phải chuẩn bị đi học rồi

英语

i have to go to school and then

最后更新: 2017-07-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con phải chuẩn bị đi làm rồi.

英语

i really need to start getting ready now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chuẩn bị đi học

英语

i'm ready to go to school

最后更新: 2021-12-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi phải thức dậy chuẩn bị đi làm rồi

英语

最后更新: 2021-03-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chuẩn bị đi tập yoga

英语

i prepare

最后更新: 2021-06-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuẩn bị mất dấu nữa rồi.

英语

you're gonna lose him again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

À, tôi chuẩn bị đi đây.

英语

- do not worry, i left.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bọn tôi đã chuẩn bị rồi.

英语

- we're planning on it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chuẩn bị đi ngủ hiện tại

英语

now i am learning english

最后更新: 2024-02-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã chuẩn bị rồi.

英语

we are prepared.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuẩn bị hết rồi.

英语

everything's all set up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi chuẩn bị xong rồi.

英语

we are ready to begin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi lại bị nữa rồi.

英语

-it's got to me again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chuẩn bị rồi chứ?

英语

game time. now, you got your balls on?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mời vào, tôi chuẩn bị bữa tối rồi.

英语

come on inside, i've got supper ready.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi thấy anh đã chuẩn bị hết rồi.

英语

- i see you came prepared.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đang chuẩn bị đi mykonos.

英语

we're about to head for mykonos.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà ơi, chuẩn bị đến giờ đi ngủ rồi.

英语

come on, honey, let's get you ready for bed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

17 giờ không chúng tôi chuẩn bị rồi

英语

- play ball, man. come on. - [ classical ] - [peretz] 1700hours?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu chuẩn bị đi, điều đó sắp xảy ra rồi.

英语

oh, get ready 'cause it's happening.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,233,256 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認