您搜索了: tôi chuẩn bị đi ra ngoài (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi chuẩn bị đi ra ngoài

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn chuẩn bị đi ra ngoài chưa?

英语

i'm about to go out

最后更新: 2023-03-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chuẩn bị đi học

英语

i'm ready to go to school

最后更新: 2021-12-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang chuẩn bị đi.

英语

i was just about to go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chuẩn bị đi tập yoga

英语

i prepare

最后更新: 2021-06-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuẩn bị đi.

英语

get ready.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

anh chuẩn bị đá tôi ra ngoài hả?

英语

you're gonna send me back out there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chuẩn bị đi.

英语

- go up high.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chuẩn bị đi ngủ hiện tại

英语

now i am learning english

最后更新: 2024-02-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải, tôi đã chuẩn bị để đi.

英语

well, i'm prepared to go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chuẩn bị sách vở để đi học

英语

i prepare books for school

最后更新: 2023-03-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật ra tôi cũng đang chuẩn bị đi.

英语

i was actually on my way out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Được rồi, tôi chuẩn bị ra xe đây.

英语

yeah, yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đi chuẩn bị đã.

英语

i'm going to make the preparation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đang chuẩn bị đi mykonos.

英语

we're about to head for mykonos.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hơi lo, tôi đang chuẩn bị đi ngủ.

英语

afraid, i'm just on my way to bed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ra chuẩn bị ngựa đi!

英语

ready the horses!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuẩn bị, chuẩn bị đi.

英语

-bong sik, prepare.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thế là đủ. tôi đi chuẩn bị.

英语

i'll prepare.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hình như họ đang chuẩn bị ra đi.

英语

- looks like they're getting ready to move out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sandy, kêu lính ra chuẩn bị đi.

英语

sandy, get the men out and ready to move

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,870,115 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認