来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn chuẩn bị đi ra ngoài chưa?
i'm about to go out
最后更新: 2023-03-25
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị đi học
i'm ready to go to school
最后更新: 2021-12-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang chuẩn bị đi.
i was just about to go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị đi tập yoga
i prepare
最后更新: 2021-06-21
使用频率: 1
质量:
参考:
chuẩn bị đi.
get ready.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
anh chuẩn bị đá tôi ra ngoài hả?
you're gonna send me back out there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chuẩn bị đi.
- go up high.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị đi ngủ hiện tại
now i am learning english
最后更新: 2024-02-22
使用频率: 1
质量:
参考:
phải, tôi đã chuẩn bị để đi.
well, i'm prepared to go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị sách vở để đi học
i prepare books for school
最后更新: 2023-03-25
使用频率: 1
质量:
参考:
thật ra tôi cũng đang chuẩn bị đi.
i was actually on my way out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Được rồi, tôi chuẩn bị ra xe đây.
yeah, yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đi chuẩn bị đã.
i'm going to make the preparation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đang chuẩn bị đi mykonos.
we're about to head for mykonos.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hơi lo, tôi đang chuẩn bị đi ngủ.
afraid, i'm just on my way to bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ra chuẩn bị ngựa đi!
ready the horses!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuẩn bị, chuẩn bị đi.
-bong sik, prepare.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế là đủ. tôi đi chuẩn bị.
i'll prepare.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hình như họ đang chuẩn bị ra đi.
- looks like they're getting ready to move out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sandy, kêu lính ra chuẩn bị đi.
sandy, get the men out and ready to move
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: