来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi chuẩn bị về nhà
i find you so sweet
最后更新: 2019-01-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị trở về nhà
i'm going to my hometown
最后更新: 2023-11-15
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị đi học
i'm ready to go to school
最后更新: 2021-12-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang chuẩn bị đi.
i was just about to go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- uh, tôi chuẩn bị về.
- uh, i was just leaving.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuẩn bị đi.
get ready.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
tôi chuẩn bị đi tập yoga
i prepare
最后更新: 2021-06-21
使用频率: 1
质量:
参考:
- chuẩn bị đi.
- go up high.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
À, tôi chuẩn bị đi đây.
- do not worry, i left.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị đi ngủ hiện tại
now i am learning english
最后更新: 2024-02-22
使用频率: 1
质量:
参考:
chị chuẩn bị đi.
prepare yourself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuẩn bị chết đi!
so what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đi chuẩn bị đi.
- to prepare
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị sách vở để đi học
i prepare books for school
最后更新: 2023-03-25
使用频率: 1
质量:
参考:
thật ra tôi cũng đang chuẩn bị đi.
i was actually on my way out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con đi chuẩn bị đi.
you go pack.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuẩn bị đi, sally.
you had better be ready, sally.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chuẩn bị đi xuống.
go! preparing to descend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đang chuẩn bị đi mykonos.
we're about to head for mykonos.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hơi lo, tôi đang chuẩn bị đi ngủ.
afraid, i'm just on my way to bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: