来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi chuẩn bị về nhà
i find you so sweet
最后更新: 2019-01-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị trở về nhà
i'm going to my hometown
最后更新: 2023-11-15
使用频率: 1
质量:
参考:
chuẩn bị về nhà thôi
get your hand off my arm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuẩn bị về nhà chưa?
you ready to go home?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị
i'm going to go to the hospital
最后更新: 2020-11-01
使用频率: 1
质量:
参考:
- uh, tôi chuẩn bị về.
- uh, i was just leaving.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta chuẩn bị về nhà thôi.
we're going home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị bài
i prepare lesson
最后更新: 2021-10-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị xong.
i'm all set.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Để tôi chuẩn bị
- we're already working on it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi phải chuẩn bị...
it takes time to coordinate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị ăn tối
i'm about to have lunch
最后更新: 2020-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị ngủ đây.
i'm going to go to bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô chuẩn bị về sao?
you not leaving?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang chuẩn bị đây.
- i'm preparing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị học cao đẳng
i am about to graduate from college
最后更新: 2022-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi chuẩn bị đi.
we were about to leave.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh.. đang chuẩn bị về đây.
i'm... being shipped back off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- họ chuẩn bị gửi anh về.
- they're sending me home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng đã chuẩn bị một hồ sơ về anh .
i also prepared a profile on you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: