来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chuyển khoản
by bank transfer
最后更新: 2019-07-09
使用频率: 1
质量:
chuyển khoản.
bank transfer
最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:
- chuyển khoản.
by whom?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã được chuyển khoản rồi!
you've already been wired the money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chuyển nó đi rồi.
i moved it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chuyển đi
i'd move on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nói rồi đó.
i'm telling you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi nghe rồi đó.
- i hear you, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi nghe rồi đó!
i'll give you $1,000.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi bị mất rồi đó.
- i forfeit. i forfeit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi lượm lên rồi đó!
it's picked up!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đó, tôi nói rồi đó.
there it is. i said it. - oh, okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu hiểu ý tôi rồi đó.
i think i made my point.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rồi đó.
all right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đó, tôi đã nói rồi đó.
there, i've said lt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- rồi đó.
- sure. here we go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rồi tôi chuyển sang làm vụ khác
and i went on to my next assignment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đủ rồi đó.
enough!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
có rồi đó!
okay... here it is!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nghe rồi đó.
- you heard me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: