您搜索了: tôi dành cả buổi chiều để học bài (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi dành cả buổi chiều để học bài

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi ở nhà cả buổi chiều

英语

i was at home all afternoon

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã ở với hắn cả buổi chiều.

英语

i spent an afternoon with him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

buổi chiều.

英语

noon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

buổi chiều nay

英语

this afternoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chào buổi chiều.

英语

afternoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có bài kiểm tra vào buổi chiều

英语

最后更新: 2023-09-14
使用频率: 1
质量:

越南语

- buổi chiều thôi.

英语

- the afternoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bố mẹ cãi nhau cả buổi chiều hôm đó

英语

mom and dad spent the rest of the afternoon arguing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nên con phải đánh lại giày cả buổi chiều.

英语

so that's why i've been polishing silver all afternoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng nói với tôi là để mua hai con gà phải mất cả buổi chiều.

英语

don't tell me it takes one afternoon to buy two chickens.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

À, chúng ta vẫn có cả buổi chiều để giết thời gian đúng không?

英语

well, we still have an afternoon to kill, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghe chớ, tôi nghe họ buổi sáng, tôi nghe họ buổi chiều.

英语

can i hear them? i hear them in the morning, i hear them in the evening.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chào buổi chiều tôi là susan walsh...

英语

good afternoon, i'm susan walsh coming to you live from the studio....

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chào buổi chiều, tôi là maureen o'boyle,

英语

good evening, i'm maureen o'boyle,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi d? i vơ si

英语

we're changing the fighter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

c? d? i tôi ch?

英语

the last thing i really want to do is bet a pikey.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

th? mà tôi l? i d?

英语

now i'm changing fighters and brick top's gonna exploit the situation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

b́nht)nh i, tôi chÉ dÍnch×mÙt chút .

英语

take it easy, i'm just making some space.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nh kia mà tôi l? i b? o anh ta di dánh b?

英语

his mum is still smoking next to us and i'm asking him to fight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

#212; d#237;nh #225;o r#7891;i.

英语

oh. shoot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,116,290 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認