您搜索了: tôi dạy aerobic (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi dạy aerobic

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nhưng tôi dạy...

英语

but i teach.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

toán, tôi dạy toán.

英语

math. i teach math.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi dạy nhạc jazz.

英语

- l teach jazz.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy để tôi dạy anh

英语

well, let me school you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi dạy cậu rồi mà.

英语

i told you...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các anh trai tôi dạy tôi.

英语

my brothers taught me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải, là mẹ tôi dạy tôi.

英语

yes, sweet girl. my mother taught me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Để tôi dạy cho ông viết.

英语

- i'll show you how to write.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi dạy ở trường tiểu học

英语

i teach primary school

最后更新: 2022-05-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi dạy anh ta học lái xe.

英语

i'm teaching him to drive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi dạy nhảy nhiều hơn

英语

i'm going to work now

最后更新: 2020-06-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỗ này là nơi tôi dạy lũ trẻ.

英语

this is where i teach the children.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bình thường tôi dạy các cậu thế nào

英语

i usually teach you how ah

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà của tôi dạy một lớp kinh thánh.

英语

my grandma leads a bible study.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bình thường tôi dạy các cậu thế nào?

英语

what have i taught you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô muốn tôi dạy cô một bài học, hả?

英语

you want me to teach you a lesson, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cậu có muốn tôi dạy cách làm không?

英语

- do you want me to teach you how?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy thuê tôi dạy cách trang điểm sân khấu.

英语

he hired me to teach him to use theatrical makeup.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy anh cho phép tôi "chúng tôi dạy anh"

英语

so you're leaving good old "we teach you"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Để tôi dạy cho anh biết phải tập luyện ra sao.

英语

i got to teach you how to drill.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,185,175 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認