尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
tôi di biển ở jax
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
biển ở cửa
doorplate
最后更新: 2012-05-03 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
nhìn tôi di.
watch me.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
tôi di chuyển?
did i?
biển ở lối này mà.
beach is this way.
tôi có vài ngôi nhà trên bãi biển ở filipin.
i have a bunch of sweatshops in the philippines.
tôi di học cung bạn bè
i go to school by motorbike
最后更新: 2024-05-15 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
bãi biển ở đó rất đẹp.
there's a very nice beach.
- biển ở gần đây không?
are you close to the sea here?
và biển, ở ngay trước mặt.
and the sea, just there in front.
tôi di chuyển như một bóng ma.
i move like a fucking shadow.
tôi...di chuyển không được tốt.
i... don't move so well.
biển ở trong huyết quản của ta.
the sea is in my blood.
sau đó, tôi di chuyển cho sự ngộ phán.
then i move for a mistrial.
còn nhớ con sao biển ở vịnh montego không?
hey, you remember the starfish at montego bay?
còn nhớ cái bãi biển ở puerto vallarta không?
you remember la playa in puerto vallarta?
- này, các anh có thấy tôi di chuyển không?
- hey, did y'all see my moves?
có gì hay hơn em và anh trên bãi biển ở cancún chớ?
what's better than you and me on a beach in cancún?
chúng tôi di chuyển từ làng này sang làng khác trong thổ quốc.
we moved from town to town in the earth kingdom.
nhiệt độ trên biển ở đây có thể giết chết người chỉ trong vài phút.
the sea temperature here can kill in minutes.
chúng ta có cả đáy biển ở đây, ko biết cây kim đó nhìn thế nào?
well we have our haystack, any idea what the needle might look like?