您搜索了: tôi gặp một chút khó khăn về tài chính (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi gặp một chút khó khăn về tài chính

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

gặp khó khăn về tài chính

英语

to widen one's horizons

最后更新: 2023-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi gặp một vài khó khăn về ngôn ngữ.

英语

difficulties of translation

最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi gặp khó khăn

英语

i'm very unhappy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang gặp khó khăn về tiền bạc

英语

i'm having trouble getting it

最后更新: 2021-06-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi biết một chút về

英语

i know a little bit about it.

最后更新: 2017-11-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi cho vay chi phí thấp cho cựu chiến binh gặp khó khăn về tài chính.

英语

we give low-cost loans to veterans in financial trouble.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cha đang gặp chút khó khăn...

英语

i'm in a predicament...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vâng, tôi đang gặp khó khăn

英语

- yeah, i'm having a hard time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đang gặp khó khăn.

英语

sharks were circling.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tyler, tôi gặp khó khăn!

英语

- ty, i'm stuck!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi gặp một chút trở ngại ở đây

英语

i've got a bit of a problem here

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi khó khăn.

英语

- i'm difficult.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một chút khó khăn về công việc mà cô giao cho tôi.

英语

yeah, well, it's kind of hard with the job you got me doing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhân viên bảo tôi rằng cô gặp khó khăn.

英语

the staff told me you were having a difficult time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- một đêm khó khăn.

英语

- tough night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không gặp khó khăn về văn hoá, ngôn ngữ

英语

no difficulties in culture, language

最后更新: 2023-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn gặp nhiều khó khăn

英语

economic situation

最后更新: 2020-04-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ anh ta gặp một vài khó khăn nào đó.

英语

maybe he's having difficulty finding the trunk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi gặp chút khó khăn trong hệ thống dây thần kinh của anh.

英语

but i had great difficulty in wiring your nervous system.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một chút khó khăn để nối cánh tay lại cho anh.

英语

it's going to be a little difficult for you to put it in gear, though.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,776,168,601 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認