您搜索了: tôi gọi là hành vi lừa dối! (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi gọi là hành vi lừa dối!

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đúng là lừa dối.

英语

it was a lie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không phải là người lừa dối.

英语

i'm not the one who lied.

最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cực kỳ bị lừa dối

英语

tôi cực kỳ ghét bị lừa dối

最后更新: 2020-11-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã bị lừa dối tình cảm

英语

i'm so embarrassed

最后更新: 2024-04-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có phải tôi lừa dối gì đâu.

英语

it's not like i'm cheating on her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- lừa dối?

英语

- betrayal?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn lừa dối.

英语

he lied.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn không sợ tôi lừa dối bạn sau

英语

very afraid

最后更新: 2024-03-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không muốn có người lừa dối.

英语

i don't want nobody cheating.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đừng lừa dối nhau

英语

don't cheat on each other.... it's so sad

最后更新: 2022-10-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh lừa dối em.

英语

i cheated on you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

eric lừa dối liz?

英语

eric was cheating on liz?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã lừa dối tôi

英语

you are deceiving me

最后更新: 2021-09-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ko nên lừa dối.

英语

i shouldn't have lied to your face.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh lừa dối cả hai?

英语

you cheated on both of us?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chippy đã lừa dối chị.

英语

chippy cheated on me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tự lừa dối mình sao?

英语

delude myself?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thường xuyên lừa dối tôi.

英语

cheated on me constantly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh lừa dối tôi và không thèm chơi tôi!

英语

you cheat on me and don't fuck me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lừa dối tôi với quản lý của clb khác.

英语

cheating on me with another club manager.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,744,682,148 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認