来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đúng là lừa dối.
it was a lie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không phải là người lừa dối.
i'm not the one who lied.
最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:
tôi cực kỳ bị lừa dối
tôi cực kỳ ghét bị lừa dối
最后更新: 2020-11-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã bị lừa dối tình cảm
i'm so embarrassed
最后更新: 2024-04-26
使用频率: 1
质量:
参考:
có phải tôi lừa dối gì đâu.
it's not like i'm cheating on her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- lừa dối?
- betrayal?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn lừa dối.
he lied.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn không sợ tôi lừa dối bạn sau
very afraid
最后更新: 2024-03-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không muốn có người lừa dối.
i don't want nobody cheating.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đừng lừa dối nhau
don't cheat on each other.... it's so sad
最后更新: 2022-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
anh lừa dối em.
i cheated on you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
eric lừa dối liz?
eric was cheating on liz?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã lừa dối tôi
you are deceiving me
最后更新: 2021-09-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ko nên lừa dối.
i shouldn't have lied to your face.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh lừa dối cả hai?
you cheated on both of us?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chippy đã lừa dối chị.
chippy cheated on me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tự lừa dối mình sao?
delude myself?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thường xuyên lừa dối tôi.
cheated on me constantly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh lừa dối tôi và không thèm chơi tôi!
you cheat on me and don't fuck me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lừa dối tôi với quản lý của clb khác.
cheating on me with another club manager.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: