您搜索了: tôi gửi các bạn tài liệu tiếng anh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi gửi các bạn tài liệu tiếng anh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi nghĩ bạn giỏi tiếng anh

英语

i think you're good at english.

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn dạy tiếng anh

英语

i do business

最后更新: 2023-07-18
使用频率: 4
质量:

越南语

tôi nói tiếng anh.

英语

i talk english.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghe nói bạn muốn học tiếng anh.

英语

i heard that you want to learn english.

最后更新: 2016-06-07
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn hiểu tiếng anh chứ

英语

do you understand english

最后更新: 2013-04-07
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn phải học tiếng anh.

英语

you had to study english.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn nói được tiếng anh?

英语

do you speak english?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn bạn giao tiếp với tôi bằng tiếng anh

英语

i just went shopping

最后更新: 2022-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn không nói tiếng anh .

英语

no english.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa học tiếng anh của bạn

英语

最后更新: 2020-12-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi khuyến khích bạn thực hành tiếng anh mỗi ngày

英语

i encourage you to practice english every day

最后更新: 2024-06-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể dạy tôi nói tiếng anh

英语

can you teach me to speak english?

最后更新: 2021-09-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hỏi anh ấy liệu anh ấy có nói tiếng anh không

英语

i asked him if he spoke english

最后更新: 2013-02-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể dạy tiếng anh cho tôi chứ

英语

how long have you been in thailand   ?

最后更新: 2019-11-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếng anh của bạn tốt

英语

you speak english very good

最后更新: 2020-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể dạy tôi học tiếng anh không?

英语

can you teach me to learn english?

最后更新: 2021-07-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ê, bạn hiền, tôi khoái tiếng hò của anh.

英语

hey, buddy, i like your "yodel-ay-hee-oo"!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

(tiếng anh) tôi đang ..?

英语

where am i?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi không giỏi tiếng anh và tôi không thể gặp bạn

英语

i'm a big fan of you

最后更新: 2022-11-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn nói gì tôi không hiểu lắm, tôi nói tiếng anh không tôt

英语

i don't speak english very well

最后更新: 2021-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,788,989,236 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認