来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi gửi mail cho bạn
i just have sent email for yousupporter staff
最后更新: 2021-06-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang gửi ảnh cho bạn
send me your picture
最后更新: 2018-12-19
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai tôi sẽ gửi cho bạn
tomorrow i will send it to you
最后更新: 2020-12-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi gửi qua cho.
i'll send it to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ dành cả chiều để làm video cho bạn
today i have many design orders
最后更新: 2019-11-26
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi gửi cho anh đấy
from me... about you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi gửi bạn thông tin
i resend you information
最后更新: 2020-03-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi gửi cho anh địa chỉ.
i'm sending you the address.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tải xuống csv video cho
download csv videos for
最后更新: 2022-12-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi gửi nhầm
i sent it by mistake
最后更新: 2022-12-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi gửi bạn hình ảnh ngày hôm nay
we are sending you pictures today
最后更新: 2022-10-01
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ tôi gửi!
it was from my mother!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi gửi cho bảo vệ co được không
i'm waiting for you down the hall
最后更新: 2022-12-03
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi gửi fax cho chúng được chứ?
- can i send them a fax? - yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải, cô ấy đã giúp tôi gửi một thông điệp cho các bạn.
yeah, she helped me craft a message for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vòng đầu của the vortex là gửi video.
the first round of the vortex is a video submission.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi gửi thức ăn
please wait for me a moment
最后更新: 2024-03-25
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi gửi bạn điện chuyển tiền theo file đính kèm
sorry about the late payment
最后更新: 2019-11-29
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng còn quay lại toàn bộ cảnh đó và gửi video cho cảnh sát nữa.
- they shot the entire thing on video and sent it to the police.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: