来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi ghét anh.
i hate you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
tôi ghét anh!
i hate you! that's it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi ghét anh ấy
i hate him
最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:
tôi ghét...
remember what doctor smith's said
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi ghét anh ta.
- i hate him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi căm ghét anh!
- i hate you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em ghét anh
i hate you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
tôi ghét ông.
i hate you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
em ghét anh!
i hate you right now!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi ghét nó.
- i hate it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi ghét anh, clouseau.
- i hate you, clouseau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bọn tôi không ghét anh.
we don't hate you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúa ơi, tôi ghét anh ấy.
god, i hate him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- giờ tôi ghét anh, đồ khốn.
- now i hate you, you smug bastard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi ghét anh ta vì điều đó.
i hate him for that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đó là lý do tôi ghét anh.
- that's why i hate you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bố anh ghét anh.
my dad hates me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cứ nghĩ bọn họ ghét anh chứ.
i thought they hated you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi ghét anh, hãy để cho tôi yên.
leave me alone!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi ghét anh, anh là thằng khốn!
i hate you, you son of a bitch!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: