您搜索了: tôi giận (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

'tôi giận.

英语

"i'm angry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi giận bạn

英语

bạn đang không lắng nghe tôi.

最后更新: 2020-03-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi giận đó.

英语

i should be.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi tức giận!

英语

- i'm upset!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất giận bạn

英语

最后更新: 2023-05-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi giận cha mình.

英语

i was angry at my father.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã... tức giận.

英语

- i was...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang rất giận.

英语

- i am mad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phải, tôi đang giận.

英语

- yeah, i'm busy being stood up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn mình tức giận

英语

i want to stay angry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một phần tôi tức giận.

英语

part of me was angry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đừng giận tôi

英语

do not be angry with me, dearie

最后更新: 2015-09-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không giận cậu.

英语

- oh, yes, you're angry at me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ồ, tôi đang giận đây.

英语

- oh, i'm mad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cậu giận tôi.

英语

- you're mad at me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích anh ta giận

英语

i like it when he's angry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lần này tôi giận rồi đây.

英语

now, this one really upsets me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi đang tức giận!

英语

but i am angry!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, tôi không giận!

英语

no, i'm not angry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không, tôi không giận.

英语

-no, i'm not mad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,786,962,729 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認