来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi giận bạn
bạn đang không lắng nghe tôi.
最后更新: 2020-03-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất giận bạn
最后更新: 2023-05-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghe bạn rồi.
i heard you.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi tìm được bạn rồi!
i got you, buddy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
'tôi giận.
"i'm angry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
lần này tôi giận rồi đây.
now, this one really upsets me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi tóm được anh bạn rồi!
i got you, man!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi giận đó.
i should be.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vì vậy tôi đã quên bạn rồi
i really miss you
最后更新: 2020-12-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi xin lỗi vì đã giận bạn.
i'm sorry to get angry with you.
最后更新: 2010-08-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi làm phiền bạn rồi à^^
i'm already bothering you
最后更新: 2022-09-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích bạn rồi giờ sao nhỉ
i like you now, how come
最后更新: 2019-10-09
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi có hẹn dùng cơm với bạn rồi.
- excuse me, i'm actually meeting someone for lunch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gặp bạn rồi hả?
found your friend, eh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và giờ thì tôi phải rời các bạn rồi.
and now i must leave you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ôi. tôi hết biết nói sao với bạn rồi.
ugh, i don't even know how to talk to you anymore.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oh tôi không có lý do gì giận bạn
how do you know me
最后更新: 2019-10-07
使用频率: 1
质量:
参考:
diệp vấn...có bạn rồi.
lp man... has company
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh có bạn rồi đấy.
we've got company
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đã nói với bạn rồi shaggy,sớm thôi
- i told you, shaggy, soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: