您搜索了: tôi hát (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi hát.

英语

i sing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã hát.

英语

i sang.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã hát?

英语

i was singing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi... tôi hát.

英语

- i... i sang.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

như tôi từng hát

英语

sing a new song

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi bảo hát đi.

英语

i said, 'sing.'

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chết tiệt, tôi hát.

英语

aw, shit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi hát và nhảy.

英语

- i sing and dance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ tôi chỉ hát.

英语

now i just sing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

c/tôi hát dở lắm

英语

c/i'm bad at singing

最后更新: 2021-09-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bọn tôi hát suốt ngày.

英语

no, there's not.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh còn chưa nghe tôi hát

英语

you haven't heard my singing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh chưa từng nghe tôi hát.

英语

you haven't heard me sing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi muốn anh hát với tôi

英语

hey. sing it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh thấy tôi hát ra sao?

英语

- what's your opinion?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ anh dạy chúng tôi hát.

英语

now you teach us to sing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hát nó trong giấc ngủ!

英语

i play that shit in my fucking sleep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy coi tôi hát có hay không.

英语

do i sing well?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các cậu muốn nghe tôi hát không?

英语

you want to peel me a grape?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ưu tiên tôi hát trước được không

英语

i am busy now

最后更新: 2020-07-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,777,951,674 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認