来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hãy nhắn tin cho tôi
please message me
最后更新: 2016-05-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ngại nên hãy nhắn tin cho tôi trước
message me first
最后更新: 2024-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn hãy nhắn tin địa chỉ cho tôi
i'm waiting for you downstairs
最后更新: 2021-05-16
使用频率: 1
质量:
参考:
hoặc nhắn tin cho tôi
so when you come contact me
最后更新: 2020-06-07
使用频率: 1
质量:
参考:
về đến nhà hãy nhắn tin ngay cho tôi nhé
please message me right away
最后更新: 2021-01-14
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ nhắn tin cho anh.
i'll text it to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu nhắn tin cho tôi à?
you paged me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
banh tôi đã nhắn tin cho bạn
i've messaged you
最后更新: 2023-03-31
使用频率: 1
质量:
参考:
khi nào trực tuyến, hãy nhắn tin cho tôi nhé
khi nào online hãy nhắn tin cho tôi nhé
最后更新: 2022-01-09
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy vừa nhắn tin cho tôi!
she just texted me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ có thể nhắn tin cho bạn
i can only text you
最后更新: 2018-09-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tin nhắn cho tôi
text to me
最后更新: 2019-07-08
使用频率: 1
质量:
参考:
nhắn tin cho tôi khi bạn đến hội an
message me when you arrive
最后更新: 2022-10-17
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy nhắn mẹ cậu gọi cho tôi ngay nhé.
tell your mother to call me when she can.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có phiền khi tôi nhắn tin cho bạn
do you mind if i text you
最后更新: 2020-04-25
使用频率: 1
质量:
参考:
cổ vẫn thường nhắn tin cho tôi như vậy.
she often left me this kind of message.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi không nhắn tin.
i'm not texting if you must know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu có thời gian rảnh hãy gửi tin nhắn cho tôi.
due to launch in korea very soon, pricing is unknown.
最后更新: 2021-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi muốn nhắn tin cho joel cairo. - Được.
i want to leave a message for joel cairo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có một tin nhắn cho cô.
i have a message for you. oh, yes, i see.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: