您搜索了: tôi hơi buồn một chút (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi hơi buồn một chút

英语

i am a little bit sad

最后更新: 2017-04-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hơi bận một chút.

英语

i'm having a bit of a day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hơi mệt một chút

英语

organic chem is a bitch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn tôi hơi nhút nhát một chút.

英语

my friend is a little shy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ah, tôi chơi hơi tệ một chút.

英语

ah, i was a little rusty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hơi trẻ một chút.

英语

- but he's so young!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ thì tôi hơi bận tay một chút.

英语

i'm a little bus--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hơi bận rộn một chút

英语

please continue to speak tomorrow

最后更新: 2021-03-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hơi bạo lực một chút.

英语

bit of a bully.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hơi hồi hộp một chút.

英语

- it's a little cold feet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lúc này tôi hơi căng thẳng một chút.

英语

just a bit stressed at the moment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hơi hoang dã một chút.

英语

bit wild.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hơi mất mất phương hướng một chút.

英语

i just got a little disoriented.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hơi riêng tư một chút?

英语

- and get a little personal?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em hơi buồn

英语

i feel kind of sad. why?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ là tôi hơi bận chút thôi.

英语

i'm just a little bit preoccupied.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ vì tôi hơi đói hơn anh một chút, vậy thôi.

英语

it's just because i'm a little more hungry than you, that's all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hơi bị thất vọng 1 chút đấy

英语

i'll admit, i was a little letdown.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không sao đâu, cổ họng tôi hơi đâu một chút thôi.

英语

(weakly) it's okay. my throat cushioned the blow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ hơi buồn thôi.

英语

are you okay? just a little sad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,776,875,544 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認