来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đang học ở trường
trường trung học cơ sở số 3 xung quang
最后更新: 2021-09-17
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi học ở trường thpt nam Đông
i am studying at school
最后更新: 2021-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có học clarinet ở trường.
i learned the clarinet at school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang học ở trường thcs ninh hiệp
i am studying at school
最后更新: 2020-12-28
使用频率: 1
质量:
参考:
con tôi vừa vào học ở trường mới.
my kid just started a new school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ở trường học
i'm going to pick up my daughter
最后更新: 2021-01-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang học ở trường thcs nguyễn tai
i'm studying at university
最后更新: 2021-12-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi học nghề báo ở trường Đh texas.
i studied journalism at the university of texas.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhà tôi ở xa trường học
you rest
最后更新: 2020-10-15
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thấy nó ở trường học.
i've seen it at the school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi học lớp4d ở trường tiểu học Đức thạnh
hôm nay là ngày khai trường.tôi rất vui
最后更新: 2021-10-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không thấy cậu ở trường học.
i didn't see you at the school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ gặp cổ ở trường học... ở southampton.
i'll meet her in the school at southampton.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có ,tôi thích môi trường ở trường đại học
yes ,i like the university environment
最后更新: 2022-08-20
使用频率: 1
质量:
参考:
nhị trường
nhi truong
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
vì thế ở trường tôi mới học dở.
that's why i was bad at school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: