来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn hứa sẽ không rời xa tôi
i promise i won't leave you
最后更新: 2021-03-25
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ không rời ông
i am not leaving your side
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ không rời ông.
i'm not going anywhere. i'm not going anywhere.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hứa sẽ không trốn đâu.
i promise not to escape.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em sẽ không rời xa anh đâu.
- i'm not leaving you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- này, tôi hứa là tôi sẽ không!
- look, i promised i wouldn't!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã hứa sẽ không gọi. nhưng.
but i had to talk to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con hứa sẽ không chán.
i promise i won't be bored.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có thể tôi sẽ không rời khỏi đây được .
let me talk to fujima.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hứa sẽ không làm phiền ai nữa đâu
i promise i won't bother anyone anymore.
最后更新: 2021-02-07
使用频率: 1
质量:
参考:
bố sẽ không rời bỏ mẹ.
i'm not leaving her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hứa với cậu, cậu sẽ không thấy tôi đâu.
i promise you, you will not see me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hứa sẽ nói
i swear to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ không rời bỏ em đâu.
i'm not leaving you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ không theo ông, tôi hứa.
i won't come after you. i promise.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ không rời nếu không có nó, được chứ?
i ain't leaving without it, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiểu hoa, sau này chúng ta sẽ không rời xa nữa.
little flora, we won't separate ever after.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hứa sẽ bắn anh.
i promise i'ii shoot you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn đã hứa sẽ không làm tôi thất vọng.
he promised he wouldn't let me down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh hứa với em, anh sẽ không rời khỏi nơi này theo cách đó
i promise you when i leave this place,it won't be like that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: