来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vào ban đêm.
at night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
anh ấy hay mệt mỏi vào ban đêm
he is often tired at night
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 2
质量:
giữ cho tôi tỉnh táo vào ban đêm.
keeps me awake at night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi khóa cửa ban đêm.
i lock the doors at night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi gặp rắc rối khi ngủ vào ban đêm.
i do have trouble sleeping at night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đói
i'm hungry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
ban đêm.
night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi đói.
- l`m hungry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi biết anh đi làm ban đêm.
i know you work at night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngày hay đêm
day or night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và ban đêm...
and at night...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh, chỗ của tôi là ban đêm rồi
i can understand what you're saying
最后更新: 2022-09-12
使用频率: 1
质量:
参考:
- hay anh đói?
- you hungry?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
reese thường gọi cho tôi ban đêm.
-reese used to call me at night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đường - ban đêm
sugar - pm
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
ban đêm hay ban ngày
i don't know much english
最后更新: 2019-09-14
使用频率: 1
质量:
参考:
ban đêm tôi luôn khóa cửa.
i always lock the doors at night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hay là cậu đói bụng đấy?
are you hungry?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không... tôi không biết ban đêm họ vẫn bật đèn.
i didn't... i didn't know they kept the lights on all night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ban đêm tôi nghe thấy họ cãi nhau.
i remember them arguing at night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: