您搜索了: tôi hiểu hơn về thế giới loài người (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi hiểu hơn về thế giới loài người

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ngươi chẳng biết gì về thế giới loài người.

英语

you know nothing about the human world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có thể vẽ thế giới cho các người.

英语

i could paint you the world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi ham muốn biết về thế giới

英语

i'd grown curious about the world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không hiểu thế giới súng gươm của các người.

英语

we don't understand your violent world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi hiểu sai về ông thế nào?

英语

how do i misjudge you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tin tôi đi, tôi hiểu điều đó hơn nhiều người.

英语

believe me, i know it better than most.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi yêu anh ấy hơn thế giới này!

英语

i love him more than the world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thế giới thuộc về người mạnh nhất.

英语

world's most powerful man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi lo về những người trong đó

英语

i am worried about who's inside.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kể chúng tôi nghe về thế giới của anh.

英语

tell us about your world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

biết nhiều hơn về các tin tức trên thế giới

英语

engage family members

最后更新: 2023-08-03
使用频率: 1
质量:

越南语

anh hiểu em rõ hơn bất cứ ai trên thế giới.

英语

- no. - no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn cô biết về thế giới của tôi, cô lane.

英语

i wanted to reveal my world to you, ms. lane.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh lo lắng về con người...

英语

you worry about the humans...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vâng, tôi rất lo lắng về các vấn đề trên thế giới.

英语

well, i'm really into issues.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cảm ơn, ông cicero, chúng tôi vẫn chưa tìm hiểu về thế giới bên kia.

英语

thanks, mr. cicero, we're not quite looking at the other side just yet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cố làm thế giới an toàn hơn.

英语

i try to make the world safer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- trừ khi tôi hiểu nhầm thì thế giới dường như đang kết thúc.

英语

- unless i've misread the signs, the world seems to have come to an end.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ hắn thuộc về thế giới của tôi.

英语

he's in my world now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không hiểu thế giới của chúng tôi đâu.

英语

verily, you do not know our world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,746,551,850 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認