来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi hi vọng bạn vẫn nhớ tôi
i hope you are well
最后更新: 2022-10-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hi vọng anh hiểu
- i hope you understand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hi vọng tôi cũng vậy
i hope you too
最后更新: 2021-07-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hi vọng bạn vẫn hạnh phúc
i hope you are still happy
最后更新: 2023-08-03
使用频率: 1
质量:
参考:
dù tôi hi vọng cậu tin tôi.
i wish you trusted me, though.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn hiểu tôi quá
i know you to well
最后更新: 2022-09-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hi vọng vậy.
well, i hope so.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hi vọng anh--
i hope you --
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hi vọng bạn sẽ luôn hạnh phúc
i hope you will be happy forever
最后更新: 2021-04-25
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hi vọng bà có thể giúp tôi.
i was hoping you could help me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn hiểu tôi nói chứ
don't mind me anymore
最后更新: 2024-04-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tôi hi vọng.
so there you go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hi vọng bạn là người tử tế
nó làm tôi thấy dễ chịu hơn
最后更新: 2021-08-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hi vọng là không
i won't keep you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn hơn là tôi hi vọng.
really good. better than i could have hoped.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hi vọng bạn sẽ mãi tỏa sáng g
i hope you will be happy forever
最后更新: 2021-07-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hi vọng rằng bạn sẽ có tâm hơn trước
i hope that you will work harder and give more attentive lectures
最后更新: 2021-05-31
使用频率: 1
质量:
参考:
hi vọng bạn sẽ đến việt nam
marry me
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hi vọng vào anh ta đấy.
dr. porter: i hope.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái gì đó tốt, tôi hi vọng...
something nice, i hope...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: