来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi khá bận với công việc của mình
i am quite busy with my work
最后更新: 2021-02-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi làm công việc của mình
i was doing my job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi yêu công việc của mình.
i love my job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích công việc của mình.
i enjoy my work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi rất yêu công việc của mình.
pop ] - i mean, i love my job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tôi yêu công việc của mình.
but i love my job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết công việc của mình, harry.
i know my job, harry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ta tự hào với công việc của mình.
i'm proud of my work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ là đang làm công việc của mình
i have been tending my duties.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không thể làm công việc của mình.
i can't do my job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công việc của mình là it
my job is it
最后更新: 2022-09-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã hoàn thành tốt công việc của mình
i have finished my work
最后更新: 2021-01-12
使用频率: 1
质量:
参考:
một nhà hát đúng tầm với công việc của mình.
one that properly, um, fits the scale of my work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, không tôi yêu công việc của mình.
hell, no, i love my job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cẩn thận với công việc của cháu
i want to tell you something.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh thích công việc của mình.
you enjoy your work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em chỉ làm công việc của mình
- i'm just doing my job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chủ động đảm bảo công việc của mình
easy to adapt to new environments
最后更新: 2022-12-12
使用频率: 1
质量:
参考:
cô đã làm công việc của mình rồi.
you were doing your job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có thích công việc của mình?
you like your job?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: