来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi mến bạn
i love you too
最后更新: 2020-02-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi quý mến bạn
i really like you
最后更新: 2020-08-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất quý mến bạn
i love you so much
最后更新: 2021-11-14
使用频率: 1
质量:
参考:
gia đình tôi quý mến bạn
tôi mến bạn
最后更新: 2020-12-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi khá hơn rồi.
i'm better.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dạo này tôi khá rảnh
are you busy these days
最后更新: 2022-12-15
使用频率: 1
质量:
参考:
bố tôi khá hảo ngọt.
my daddy did have a sweet tooth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi khá chắc ... xin lỗi.
well, i'm pretty sure...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi khá chắc chắn là ...
- i'm pretty sure...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trình độ tôi khá tệ
my level of english is a little poor
最后更新: 2023-04-07
使用频率: 1
质量:
参考:
- hi. oh, tôi khá ổn.
oh, i'm pretty good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, tôi khá chắc chắn.
no, i'm pretty sure.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi khá giỏi về khoản đó
i'm pretty good at that
最后更新: 2023-09-21
使用频率: 1
质量:
参考:
cho nên năm nay tôi khá hơn.
so i'm way ahead this year.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi khá hòa hợp với những người bạn cùng lớp mới.
i get on pretty well with my new classmates.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tôi khá thích mùa khô
each has its own disadvantages.
最后更新: 2023-01-13
使用频率: 1
质量:
参考:
câu chuyện của tôi khá đơn giản.
my story is pretty simple.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khả năng tiếng anh của tôi khá tệ
my english is pretty bad
最后更新: 2023-12-13
使用频率: 1
质量:
参考:
- như thế sẽ khiến tôi khá hơn.
- that would make me feel a lot better. - works for me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trong suốt thời gian vừa qua tôi khá bận
during the past
最后更新: 2020-03-05
使用频率: 1
质量:
参考: