您搜索了: tôi khá tò mò về tranh anh ấy vẽ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi khá tò mò về tranh anh ấy vẽ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi rất tò mò về anh quốc.

英语

i am very curious about england.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi rất tò mò về công việc của anh

英语

i'd be curious to see your work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi rất tò mò về

英语

i am very interested in that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi rất tò mò để biết cảm giác của anh ấy

英语

i'm very curious to know his feelings.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi tò mò về khách hàng của hai anh đấy.

英语

i'm curious about your... clientele.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi khá tò mò về vết dao trên ngực hắn.

英语

we're more interested in the knife wound in his chest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi tò mò về cuộc sống của các bạn

英语

i made the internal accounting

最后更新: 2018-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thật sự tò mò về chính mình.

英语

i was actually pretty curious myself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy vẽ rất cừ

英语

he is a dab hand at painting

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có ai cảm thấy tò mò về anh ta không?

英语

is anyone else kind of curious about this guy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh biết đó, lâu nay tôi cũng có chút tò mò về công việc của các anh.

英语

you know, i've always been sort of curious about your job.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng trước tiên, tôi hơi tò mò về cái này.

英语

but first, i'm curious about this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao anh lại tò mò về em?

英语

why would you want to know about me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh chắc sẽ tò mò về cái anh đã mua rất nhiều tiền này.

英语

you must be curious to see what so much money has bought you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tò mò về chiếc thuyền à.

英语

- you wanna know where the boat went.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con bé rõ ràng đang tò mò về tình dục.

英语

she's clearly curious about sex.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi từng làm thế với michael bublé và tôi khá chắc là anh ấy muốn tôi.

英语

and that was it. for a hob, now i got to drop michael bublé in croatia. he wants me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn tò mò về những người bạn không biết

英语

you’re curious about people you don’t know

最后更新: 2016-10-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đó là thứ làm em tò mò về căn bệnh này.

英语

- that's what gets me about this disease.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi người đều tò mò về phi trưởng whitaker đấy.

英语

everbody's curious about captain whitaker.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,048,752 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認