您搜索了: tôi không ăn trưa, tôi không thấy đói (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi không ăn trưa, tôi không thấy đói

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

không, tôi không thấy

英语

no. no, i haven't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, tôi không thấy.

英语

- no, i haven't. sorry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không, tôi không thấy.

英语

- no, i haven't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không thấy đói.

英语

- go ahead, eat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vẫn không thấy đói

英语

i don't get that hungry

最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi khôngăn trưa.

英语

i wasn't at lunch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- các anh biết không lúc này tôi không thấy đói.

英语

you know what i mean?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không thấy

英语

i don't think so.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không thấy.

英语

- i don't have it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không thấy.

英语

- i can't see.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không thấy anh

英语

i can't see you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không thấy anh.

英语

i didn't see you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không thấy đói sao?

英语

aren't you hungry?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không thấy cửa.

英语

i don't see a door.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không thấy đường.

英语

i can't see!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

bộ không thấy đói à?

英语

you're not hungry?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

well, i don't get that hungry. tôi vẫn không thấy đói.

英语

well, i don't get that hungry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,725,389,568 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認