来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi không đọc được.
can't read that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không nói được tiếng việt
iam from indian server
最后更新: 2024-03-31
使用频率: 1
质量:
- tôi không đọc được.
- i can't read it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không có đọc được.
i can't read that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi... vẫn không đọc được.
(sighs) no... i, uh... i still can't read.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi không thể hiểu được tiếng pict.
i can't understand a word of these picts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không nói được tiếng trung quốc
what can i call you
最后更新: 2021-08-22
使用频率: 1
质量:
参考:
không đọc được.
you wouldn't be able to read it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi, tôi không nói được tiếng séc.
i don't speak czech. i'm sorry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không đọc được thông số.
[woman] i can't get a reading.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không đọc được.
what does that--? what does that say?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta không đọc được!
- can't read it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi không đọc báo.
- i don't read.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không biết, nhưng tôi nghe được tiếng nó.
i don't know, but i can hear it now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con không đọc được nhãn.
i can't read the labels.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiếng thái
324.0 kb | thai
最后更新: 2011-02-24
使用频率: 12
质量:
参考:
tôi không thể đọc được dữ liệu mẹ nó!
hold on. i can't read the data. - it's scrambled.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nói được tiếng thái lan
i don't speak thai
最后更新: 2022-10-09
使用频率: 1
质量:
参考:
anh thấy đấy tôi đâu có đọc được tiếng việt.
i can't read vietnamese you see.
最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, nó không đọc được.
- no, it's not reading.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: