您搜索了: tôi không ồn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi không ồn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi không

英语

i'm not.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量:

越南语

tôi không ...

英语

i don't...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 12
质量:

越南语

- tôi không

英语

do not you surely?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không...

英语

- i didn't do...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi? - không!

英语

me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không ồn ào.

英语

mr. saint hubert, can we have a comment?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không muốn làm ồn ào.

英语

i don't want to make a fuss.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mika, tôi không muốn ồn quá...

英语

mika, i don't wanna sound critical...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không ồn ào nữa.

英语

do not disturb.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi không ngủ được vì ồn quá.

英语

we can't sleep because of the noise.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

không rắc rối, không ồn ào.

英语

no muss, no fuss.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hồn ma thì không ồn ào như anh.

英语

you're too noisy for a ghost.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không thích tiếng ồn ở khách sạn malebranche.

英语

i'm not sure i like the sound of hotel malebranche.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ống không có nhiễu âm, kênh không ồn

英语

noiseless chanel

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

越南语

tôi không thích nhạc ồn ào, không tán thành thuốc ngủ .

英语

i do not like loud music. i do not abide narcotics.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ở đây không ồn ào như các thành phố lớn.

英语

it isn't as noisy here as it is in big cities.

最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:

越南语

Ồn ào, lộn xộn quá... tôi không thể suy nghĩ được.

英语

this noise, confusión, i can't think.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu các anh để cho chúng tôi gặp cô ấy, không giấy tờ, không ồn ào.

英语

if you"ll just let us see her, no paperwork. mum"s the word.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Ồn quá, có một cái xe tăng tôi không nghe thấy gì cả.

英语

are you crazy? put the gun down!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,779,169,914 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認