您搜索了: tôi không bắt đầu được cuộc gọi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi không bắt đầu được cuộc gọi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi không bắt đầu đâu.

英语

i'm not starting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không, bắt đầu.

英语

- no, beginnings.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không biết bắt đầu từ đâu.

英语

hell, i wouldn't know where to begin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không bắt anh.

英语

i'm not after you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không biết bắt đầu từ đâu.

英语

- i don't know where to begin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không thể bắt đầu được, thế là tôi lại bỏ.

英语

i couldn't get started, so i gave up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu tôi không bắt kịp....

英语

if i don't make it...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chồng chị không bắt đầu cuộc chiến.

英语

your husband didn't start the war.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi vừa nhận được cuộc gọi.

英语

i've been getting calls.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn hơn là không bắt đầu.

英语

it must. now of all times.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không bắt cóc anh ta!

英语

i didn't kidnap him!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không thể nghe cuộc gọi của anh ta được.

英语

- well, i can't not take his calls.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bắt đầu được rồi.

英语

it's time to start.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bắt đầu được chưa?

英语

all right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rick, sao anh không bắt đầu đi?

英语

rick, why on't you start?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-sao không bắt đầu bằng macro?

英语

- why not start with macro?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

suýt nữa thì tôi không đến được cuộc hẹn hàng tháng này.

英语

i almost couldn't show for our monthly meeting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ không bắt godolphin để bắt đầu với chữ "g."

英语

i wouldn't bet on godolphin to start with the letter "g."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh sẽ nhận được cuộc gọi.

英语

you'll get a call.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chà, tôi nghĩ là chúng ta nhận được cuộc gọi

英语

oliver? well, i do think we've been butt dialed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,248,293 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認