您搜索了: tôi không bỏ rơi bạn đâu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi không bỏ rơi bạn đâu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi không bỏ đâu.

英语

don't worry. would i go through this if it wasn't so we could be together?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không bỏ bạn mà đi đâu.

英语

i am not leaving you.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không bỏ anh đâu.

英语

i won't leave you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không bỏ anh đâu!

英语

- i will not leave you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ không bỏ rơi cô nữa đâu.

英语

i won't let you down again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không bỏ.

英语

i didn't take off the mask.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không bỏ.

英语

-l didn't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con không bỏ rơi bố đâu!

英语

i'm not leaving you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không bỏ xuống đâu.

英语

- i'm not putting her down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không bỏ cậu lại đâu!

英语

- i can't leave you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ không bỏ rơi nó đâu.

英语

i'm not gonna leave it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, tôi không bỏ anh đâu.

英语

no, i'm not going to leave you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng tôi không bỏ anh đâu.

英语

- i'm not leaving you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi sẽ không bỏ rơi... tiến sĩ brand đâu.

英语

- you got it? - i wouldn't leave you behind... dr. brand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bill sẽ không bao giờ bỏ rơi bạn.

英语

bill will never abandon you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi không bỏ rơi anh, nik.

英语

we don't abandon you, nik.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng tôi không bỏ cô lại đâu.

英语

- we're not gonna leave you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tao không bỏ rơi mày.

英语

- i didn't bail on you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không bỏ cậu lại đâu, frankie!

英语

- i'm not leaving you, frankie!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không bỏ rơi công dân nào.

英语

never drop a citizen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,238,046 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認