您搜索了: tôi không biết bạn trông như thế nào (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi không biết bạn trông như thế nào

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi không có hiểu biết nó trông như thế nào

英语

i have no idea what it looks like.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi biếttrông như thế nào.

英语

i know how this looks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không biết phải xin lỗi bạn như thế nào

英语

i can't tell you how sorry i am

最后更新: 2014-09-09
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chỉ không biếtnhư thế nào

英语

i just don't know how.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi biết việc này trông như thế nào.

英语

i know how this must look.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không quan tâm cô ta trông như thế nào.

英语

i don't care what she looks like.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-tôi trông như thế nào?

英语

how do i look?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông không biết họ trông thế nào đâu

英语

you don't wanna know what you look like.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không cần nhớ nó trông như thế nào.

英语

yeah well, forget about what it looks like.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không biết huynh trông thế nào nhỉ?

英语

i wonder what you look like?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tóc của bạn trông như thế nào

英语

what does her hair look lik

最后更新: 2020-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cháu thậm chí còn không biết ông ấy trông như thế nào.

英语

i don't even know what he looks like.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh không biết tôi như thế nào.

英语

- you don't know what i'm like.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con gái tôi không trông thế này.

英语

my daughter didn't look like this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn trông như thế nào?

英语

what did he look like?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, ý tôi là, anh ấy trông như thế nào?

英语

no, i just mean, what does he like?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- trông tôi như thế nào?

英语

how do i look?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trông chúng như thế nào?

英语

what did they look like?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những người đàn ông này chưa gặp tôi, và cũng không biết tôi trông như thế nào.

英语

these guys don't get to meet me. they don't know what i look like.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tao biết trông thằng bé như thế nào!

英语

tell me what he looked like!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,745,643,169 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認