您搜索了: tôi không biết rằng có tận 21 tập phim (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi không biết rằng có tận 21 tập phim

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi không biết phim này.

英语

i haven't heard about this movie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không biết

英语

i don't know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 14
质量:

越南语

tôi không biết.

英语

i do not know .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

- tôi không biết

英语

no, i didn't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không biết.

英语

! - i have no idea!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không biết!

英语

he have one? -i don't know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không biết rằng anh lại đa tài thế.

英语

i didn't know you were so versatile.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rằng cô sẽ thích tôi mà không biết rằng

英语

that you would like me without knowing...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng tôi không biết gì về làm phim.

英语

we can't hold upon that, we don't know what the hell movie people do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi e rằng tôi không biết.

英语

i'm afraid i don't know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dường như bạn không biết rằng

英语

you don't seem to realize that

最后更新: 2010-11-20
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không biết rằng 1 con người có thể giết 1 con người khác.

英语

i didn't know that a human could kill another human.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi không biết rằng nakabara buôn bán ma túy.

英语

sensei

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cisco phán rằng tôi không biết sống.

英语

cisco says i don't have a life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- e rằng tôi không biết người này.

英语

- i'm afraid i don't know him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kể cả khi không biết rằng, có người đang để mắt tới mình.

英语

even when you don't know that people are watching you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi không biết rằng cái chết đã đến trong nhà của chúa.

英语

i did not know that death will be felt presence in the house of god.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không biết anh đã làm gì hay không làm gì, nhưng tôi biết rằng anh đã cứu tôi.

英语

i don't know what you did or didn't do over there, but i know that you saved me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó... nó nói là tôi không hiểu, rằng có rất nhiều thứ mà tôi không biết.

英语

she... she said i didn't understand, that there was more going on than i knew.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,226,479 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認