您搜索了: tôi không còn đi học nữa (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi không còn học nữa

英语

ino longer study

最后更新: 2013-10-11
使用频率: 1
质量:

越南语

- cháu không còn đi học nữa!

英语

- you've finished with school!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không còn đi nhà thờ nữa.

英语

i don't go to church any more.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không còn đi bộ nữa.

英语

no more walking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không còn câu hỏi nữa

英语

with my interest in computers and technology, i chose to study it

最后更新: 2022-01-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ta không đi học nữa.

英语

she doesn't go to school anymore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ không còn đi học nữa khi tối nay anh đi.

英语

ain't going to be school any more with you leaving tonight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không còn quá trẻ nữa.

英语

- no, i'm not too young.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải đi học nữa

英语

i have class.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không còn ở kansas nữa.

英语

i'm not in kansas anymore.

最后更新: 2014-10-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không còn đi thực tập nữa à?

英语

no more p.t. work for you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không còn như vậy nữa, ned!

英语

i ain't like that no more, ned!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em không biết đâu hồi còn đi học

英语

in high school his nickname.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi không còn quyền nhận học sinh nữa.

英语

i no longer have the right to receive students.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, tôi không còn yêu cổ nữa.

英语

me? no, i don't love her anymore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không còn tin tưởng ông nữa.

英语

-i've no confidence in you anymore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không còn ở trường đại học nữa.

英语

you're not at university any longer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

pablo, tôi không còn tin tưởng nữa.

英语

pablo, i no longer trust.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vẫn còn đi học

英语

are you still in school?

最后更新: 2021-09-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông foster không còn đi bộ tới trường nữa

英语

mr.foster doesn't walk to school any more

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,216,144 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認