您搜索了: tôi không còn gì để nói với bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi không còn gì để nói với bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi không còn gì để nói với họ.

英语

i already told them about my brother.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không còn gì để nói.

英语

i ran out of things to say.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không còn gì để nói với các ông.

英语

i have nothing to say to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không còn gì để nói với ông nữa!

英语

i have nothing else to say to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cũng không còn gì để nói.

英语

i'm speechless.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi khônggì để nói với anh.

英语

i have nothing to say to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không còn gì để nói

英语

no more words to say

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không còn gì để nói nữa

英语

there was nothing left to say

最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:

越南语

không còn gì để nói cả.

英语

to the last drop.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không còn gì để nói à?

英语

nothing to say?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi khônggì để nói với cậu cả.

英语

- got nothing to say to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không còn gì để mất đâu.

英语

and i've got nothing left to lose.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi khônggì để nói với các cô bé.

英语

i've nothing to say to young ladies.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em không có gì để nói với cô.

英语

i've nothing to say to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-vâng. -tôi không còn gì để hỏi.

英语

- i have no further questions.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tao không biết gì để nói với mày.

英语

- i don't know what to tell you, son.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không, chẳng còn gì để nói nữa.

英语

there's nothing more to say.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không còn gì để nói trong một chốc.

英语

there was nothing more to say for the moment.

最后更新: 2014-11-03
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng tôi sẽ không còn gì để sống.

英语

-we wont be able to survive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy chúng ta không còn gì để nói nữa.

英语

then we've got nothing left to talk about.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,525,925 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認