您搜索了: tôi không có nhu cầu tìm bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi không có nhu cầu tìm bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi không có nhu cầu

英语

i have no need to use it

最后更新: 2021-07-13
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không có nhu cầu.

英语

i don't need a shower.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có nhu cầu làm

英语

i have no need to use it

最后更新: 2020-09-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi tôi không có nhu cầu thêm bạn

英语

i have no need to use

最后更新: 2021-12-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có bạn.

英语

i don't have any people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có nhu cầu quan tâm

英语

i have no need to use it

最后更新: 2021-08-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có bạn gái

英语

i'm living alone

最后更新: 2022-08-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có bạn bè.

英语

i don't have any friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bố tôi không có bạn.

英语

- dad has no friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có

英语

i do not have

最后更新: 2021-06-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có.

英语

i'm not.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

may quá, tôi không có nhu cầu sử dụng

英语

i have no need to use it

最后更新: 2021-08-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có nhu cầu sử dụng loại đèn này

英语

i have no need to use it

最后更新: 2021-05-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố tôi không có nhiều bạn.

英语

my daddy didn't have many friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, tôi không có bạn trai.

英语

[ aicha ] no, i don't have a boyfriend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có nhiệm vụ tìm bom..

英语

i was never supposed to find that bomb.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có nhu cầu sử dụng

英语

i have no need to use it

最后更新: 2020-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ta không có nhu cầu sử dụng mi.

英语

i've no use for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

này nhóc, tôi không tìm bạn thân đâu, okay?

英语

hey, kid, i'm not looking for a best friend, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có bạn, cũng không có điện thoại.

英语

i don't have friends in the city and i don't have a cell phone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,783,345,078 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認